English to Vietnamese
Search Query: wife
Best translation match:
English | Vietnamese |
wife
|
* danh từ, số nhiều wives
- vợ =to take to wife+ (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ - (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già |
Probably related with:
English | Vietnamese |
wife
|
anh ; bà v ; bà vợ ; bà vợ ông ; bà xã ; bà ; bà ấy ; bạn ; bả ; bếp cừ khôi ; bếp cừ khôi đó ; cho vợ ; chàng ; chồng ; chứ ; con mụ ; con vợ ; có vợ ; cô vơ ̣ hiê ; cô vơ ̣ hiê ̀ n ; cô vơ ̣ hiê ̀ ; cô vợ ; cô ; cô ấy ; cưới vợ ; cưới ; cặp vợ ; dâu ; dạng ; gái ; hay vợ của bạn ; hay ; hiê ; họ ; là vợ ; là ; làm gì ; làm người ; làm vợ ; làm ; lấy ; m vơ ; m ; mà làm vợ ; mẫu ; mẹ ; một người vợ ; mụ vợ ; người kỵ ; người làm vợ ; người nữ ; người vợ nào ; người vợ rồi ; người vợ ; người ; người đờn ; nhà vợ ; nhà ; nhân ; nàng ; nương ; phu nhân ; phu ; ra cô ấy ; sư mẫu ; thì ra ; thì ; thế ; v ; va ; vơ ; vơ ̣ ; với vợ ; với ; vợ anh ; vợ bác ; vợ chồng ; vợ chứ ; vợ con ; vợ cưới ; vợ của ; vợ kia ; vợ ký ; vợ mình ; vợ người ; vợ nào ; vợ rồi ; vợ tao ; vợ tôi ; vợ ; vợ à ; vợ ông ; vợ ơi ; xã ; đình ; đầu bếp cừ khôi ; đầu bếp cừ khôi đó ; ̀ vơ ̣ ; ́ vơ ; ́ vơ ̣ ; ̣ ; ấy ;
|
wife
|
anh ; bà v ; bà vợ ; bà vợ ông ; bà xã ; bà ; bạn ; bả ; bếp cừ khôi ; bếp cừ khôi đó ; cho vợ ; chuyện ; chàng ; chồng ; con mụ ; con vợ ; có vợ ; cô vơ ̣ hiê ; cô vơ ̣ hiê ̀ ; cô vợ ; cô ấy ; cặp vợ ; dâu ; dạng ; giao ; giu ; gái ; gì ; hay vợ của bạn ; hiê ; họ ; là vợ ; làm gì ; làm vợ ; lỗi ; m vơ ; m ; mà làm vợ ; mình ; mẫu ; một người vợ ; mụ vợ ; người kỵ ; người làm vợ ; người nữ ; người vợ nào ; người vợ rồi ; người vợ ; người ; người đờn ; nhiêu ; nhà thì ; nhà vợ ; nhà ; nhân ; nàng ; nương ; phu nhân ; phu ; ra cô ấy ; sư mẫu ; thím ; thế ; vơ ; vơ ̣ ; với vợ ; vợ anh ; vợ bác ; vợ chồng ; vợ chứ ; vợ con ; vợ cưới ; vợ của ; vợ kia ; vợ ký ; vợ mình ; vợ người ; vợ nào ; vợ rồi ; vợ tao ; vợ tôi ; vợ ; vợ à ; vợ ông ; vợ ơi ; vụ ; xã ; đình ; đầu bếp cừ khôi ; đầu bếp cừ khôi đó ; ̀ vơ ̣ ; ́ vơ ; ́ vơ ̣ ; ̣ ; ấy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wife; married woman
|
a married woman; a man's partner in marriage
|
May related with:
English | Vietnamese |
ale-wife
|
* danh từ
- bà chủ quán bia - (động vật học) cá trích (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) |
old-wife
|
* danh từ
- bà già |
wifely
|
* tính từ
- của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet