English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: whited

Best translation match:
English Vietnamese
whited
* tính từ
- (từ hiếm) trắng ra, hoá trắng
= whited sepulchre+kẻ đạo đức giả

May related with:
English Vietnamese
black and white
* danh từ
- bức vẽ mực đen
- phim đen trắng
- ánh đen trắng
!down in black and white
- trên giấy trắng mực đen
ivory-white
* tính từ
- trắng ngà
lily-white
* tính từ
- trắng như hoa huệ tây, trắng ngần
- thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị
* danh từ
- người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị
milk-white
* tính từ
- trắng sữa
off-white
* tính từ
- trắng nhờ nhờ
pearl-white
-white) /'pə:lwait/
* danh từ
- thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm)
snow-white
* tính từ
- trắng như tuyết
white alloy
* danh từ
- hợp kim gi bạc
white bear
* danh từ
- (động vật học) gấu trắng
white coal
* danh từ
- than trắng, sức nước
white coffee
* danh từ
- cà phê sữa
white collar
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công chức
white heat
* danh từ
- nhiệt độ nóng trắng
- (nghĩa bóng) cn giận điên lên
white horses
* danh từ số nhiều
- sóng bạc đầu
white house
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà trắng
white iron
* danh từ
- thiếc, sắt tây
white meat
* danh từ
- thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn)
white metal
* danh từ
- hợp kim gi bạc
white paper
* danh từ
- (chính trị) sách trắng (của chính phủ)
white rage
* danh từ
- cn giận điên lên, cn giận tái người
white slave
* danh từ
- con gái bị lừa đưa ra nước ngoài làm đĩ
white-beard
* danh từ
- người già c
white-book
* danh từ
- (ngoại giao) sách trắng
white-caps
* danh từ số nhiều
- sóng bạc đầu
white-lipped
* tính từ
- môi tái đi (vì sợ h i)
white-livered
* tính từ
- nhát gan, nhút nhát
white-slave
* tính từ
- white-slave traffic nghề lừa con gái đưa ra nước ngoài làm đĩ
white-throat
* danh từ
- (động vật học) chim chích cổ bạc
whited sepulchre
* danh từ
- kẻ đạo đức gi
whiteness
* danh từ
- sắc trắng, màu bạc
- sắc tái nhợt (mặt...)
- (nghĩa bóng) sự ngây th, sự trong trắng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: