English to Vietnamese
Search Query: white-hot
Best translation match:
English | Vietnamese |
white-hot
|
* tính từ
- bị nung đỏ trắng - (nghĩa bóng) giận điên lên - (từ Mỹ, (từ lóng)) bị truy nã vì trọng tội |
May be synonymous with:
English | English |
white-hot; white
|
glowing white with heat
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet