English to Vietnamese
Search Query: whimsical
Best translation match:
English | Vietnamese |
whimsical
|
* tính từ
- bất thường, hay thay đổi =a whimsical mind+ tính khí bất thường - kỳ quái, kỳ dị =a whimsical thing+ một vật kỳ dị |
Probably related with:
English | Vietnamese |
whimsical
|
hóm ; lạ một tý ;
|
whimsical
|
hóm ; lạ một tý ;
|
May be synonymous with:
English | English |
whimsical; capricious; impulsive
|
determined by chance or impulse or whim rather than by necessity or reason
|
May related with:
English | Vietnamese |
whimsical
|
* tính từ
- bất thường, hay thay đổi =a whimsical mind+ tính khí bất thường - kỳ quái, kỳ dị =a whimsical thing+ một vật kỳ dị |
whimsicality
|
* danh từ
- tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng - tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị |
whimsicalness
|
* danh từ
- tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng - tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet