English to Vietnamese
Search Query: whereabouts
Best translation match:
English | Vietnamese |
whereabouts
|
* phó từ
- ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào =whereabouts did you put it?+ anh để cái ấy ni nào vậy? =I wonder whereabouts he put it+ tôi tự hỏi không biết nó để cái ấy ni nào * danh từ - chỗ ở, ni ở (của người nào); ni có thể tìm thấy (cái gì) =his present whereabouts is unknown+ người ta không biết chỗ ở hiện nay của anh ta |
Probably related with:
English | Vietnamese |
whereabouts
|
biết ; chỗ ; chỗ ở ; nơi ; nơi ở ; nấp ; tung tích ; đang ở đâu ; đâu đó ; ẩn nấp ; ở đâu ;
|
whereabouts
|
chỗ ; chỗ ở ; nơi ; nơi ở ; nấp ; tung tích ; đang ở đâu ; đâu đó ; ẩn nấp ; ở đâu ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
whereabouts
|
* phó từ
- ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào =whereabouts did you put it?+ anh để cái ấy ni nào vậy? =I wonder whereabouts he put it+ tôi tự hỏi không biết nó để cái ấy ni nào * danh từ - chỗ ở, ni ở (của người nào); ni có thể tìm thấy (cái gì) =his present whereabouts is unknown+ người ta không biết chỗ ở hiện nay của anh ta |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet