English to Vietnamese
Search Query: whatnot
Best translation match:
English | Vietnamese |
whatnot
|
* danh từ
- đồ linh tinh; thứ tầm thường (không ai để ý hoặc không có gì đặc biệt) - she'd put these whatnots in her hair as decoration - cô ấy gài những thứ linh tinh này lên tóc để trang điểm - tủ có kệ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
whatnot
|
các thứ linh tinh khác có ; các thứ linh tinh khác ; gì cả ; gì gì đó ; gì đó ; hoàng ; la ̀ m đủ thứ trên đời ; nhiều nữa ; những gì gì nữa ; những thứ khác ; những thứ linh tinh khác ; số thứ linh tinh khác ; trong tủ ; đủ thứ khác ; đủ thứ trên đời ;
|
whatnot
|
các thứ linh tinh khác ; gì cả ; gì gì đó ; gì đó ; hoàng ; làm ; nhiều nữa ; những gì gì nữa ; những thứ khác ; những thứ linh tinh khác ; số thứ linh tinh khác ; trong tủ ; đủ thứ khác ; đủ thứ trên đời ;
|
May be synonymous with:
English | English |
whatnot; bric-a-brac; knickknack; knickknackery; nicknack
|
miscellaneous curios
|
May related with:
English | Vietnamese |
whatnot
|
* danh từ
- đồ linh tinh; thứ tầm thường (không ai để ý hoặc không có gì đặc biệt) - she'd put these whatnots in her hair as decoration - cô ấy gài những thứ linh tinh này lên tóc để trang điểm - tủ có kệ |
whatnot
|
các thứ linh tinh khác có ; các thứ linh tinh khác ; gì cả ; gì gì đó ; gì đó ; hoàng ; la ̀ m đủ thứ trên đời ; nhiều nữa ; những gì gì nữa ; những thứ khác ; những thứ linh tinh khác ; số thứ linh tinh khác ; trong tủ ; đủ thứ khác ; đủ thứ trên đời ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet