English to Vietnamese
Search Query: whacker
Best translation match:
English | Vietnamese |
whacker
|
* danh từ
- (từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường - điều quái gở, chuyện quái gở |
May be synonymous with:
English | English |
whacker; whopper
|
something especially big or impressive of its kind
|
May related with:
English | Vietnamese |
bush-whacker
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quân du kích (trong cuộc kháng chiến chống Anh giành độc lập) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở trong rừng rậm - dao găm (để đi rừng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet