English to Vietnamese
Search Query: westbound
Best translation match:
English | Vietnamese |
westbound
|
* tính từ
- đi về phía tây, hướng về phía tây |
Probably related with:
English | Vietnamese |
westbound
|
phía tây ; đi về phía tây ;
|
westbound
|
phía tây ; đi về phía tây ;
|
May be synonymous with:
English | English |
westbound; westerly; westward
|
moving toward the west
|
May related with:
English | Vietnamese |
westbound
|
* tính từ
- đi về phía tây, hướng về phía tây |
westbound
|
phía tây ; đi về phía tây ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet