English to Vietnamese
Search Query: well-meaning
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
well-meaning
|
* tính từ
- có thiện chí |
May be synonymous with:
| English | English |
|
well-meaning; unthreatening
|
not unfriendly or threatening
|
|
well-meaning; well-intentioned; well-meant
|
marked by good intentions though often producing unfortunate results
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
