English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: addle

Best translation match:
English Vietnamese
addle
* nội động từ
- lẫn, quẫn, rối trí
=head addles+ đầu óc quẫn lên
- thối, hỏng, ung (trứng)
* ngoại động từ
- làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc
=to addle one's brain (head)+ làm rối óc, làm quẫn trí
- làm thối, làm hỏng, làm ung
=hot weather addles eggs+ trời nóng làm trứng bị hỏng
* tính từ
- lẫn, quẫn, rối (trí óc)
- thối, hỏng, ung (trứng)

May be synonymous with:
English English
addle; muddle; puddle
mix up or confuse

May related with:
English Vietnamese
addle
* nội động từ
- lẫn, quẫn, rối trí
=head addles+ đầu óc quẫn lên
- thối, hỏng, ung (trứng)
* ngoại động từ
- làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc
=to addle one's brain (head)+ làm rối óc, làm quẫn trí
- làm thối, làm hỏng, làm ung
=hot weather addles eggs+ trời nóng làm trứng bị hỏng
* tính từ
- lẫn, quẫn, rối (trí óc)
- thối, hỏng, ung (trứng)
addle-brained
* tính từ
- đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí
addle-head
-pate)
/'ædlpeit/
* danh từ
- người đầu óc lẫn quẫn
addle-pate
-pate)
/'ædlpeit/
* danh từ
- người đầu óc lẫn quẫn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: