English to Vietnamese
Search Query: well-grounded
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
well-grounded
|
-founded)
/'wel'faundid/ * tính từ - đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức) |
May be synonymous with:
| English | English |
|
well-grounded; reasoned; sound
|
logically valid
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
