English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: brash

Best translation match:
English Vietnamese
brash
* danh từ
- đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
- đống cành cây xén (hàng rào)
* tính từ
- dễ vỡ, dễ gãy, giòn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược

Probably related with:
English Vietnamese
brash
hỗn xược ;
brash
hỗn xược ;

May be synonymous with:
English English
brash; cheeky; nervy
offensively bold

May related with:
English Vietnamese
brashness
* danh từ
- sự xấc xược, sự xấc láo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: