English to Vietnamese
Search Query: weird
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
weird
|
* danh từ
- số phận, số mệnh * tính từ - (thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh - siêu tự nhiên, phi thường - (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu =weird hats+ những cái mũ kỳ quặc |
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
weird
|
ba trợn ; biến thái ; bình thường ; bấm số ; bất thường ; bệnh hoạn ; cách kì lạ ; cực kì bệnh ; dị hợm ; gì ; hãy nghe ; hơi kì lạ ; hơi lạ ; khác lạ ; khó hiểu ; không bình thường ; không ổn ; khắm lắm ; ky ; ky ̀ la ̣ la ; ky ̀ la ̣ la ̀ ; ky ̀ la ̣ thâ ̣ t ; ky ̀ lạ ; kì cục ; kì dị ; kì lạ ; kì quái ; kì quặc ; kì ; ký quặc ; kỳ cục quá ; kỳ cục ; kỳ kỳ ; kỳ lạ không ; kỳ lạ quá ; kỳ lạ thật ; kỳ lạ ; kỳ lắm ; kỳ lắm í ; kỳ quá ; kỳ quái lắm ; kỳ quái ; kỳ quặc ; kỳ thôi ; kỳ ; la nhỉ ; la ̣ nhi ; la ̣ nhi ̉ ; la ̣ ; là kỳ lạ ; lạ khi ; lạ lùng ; lạ lẫm ; lạ nhỉ ; lạ này ; lạ quá ; lạ thường ; lạ thật ; lạ ; lạ ấy ; lấp ; lập dị ; một cách khó hiểu ; nó kỳ là ; nó kỳ ; phi thường ; phận ; quái dị ; quái gở ; quái lạ ; quái quái ; quái đản quá ; quái đản ; quặc ; rất kì quái ; rất kỳ cục ; rất kỳ lạ ; rất kỳ quặc ; rất lạ ; rất phấn khởi ; rất rất lạ ; rất vui ; số phận ; thái ; thâ ̣ t la ̣ ; thường ; thấy kì ; thật dị thường ; thật khó hiểu ; thật kì lạ ; thật kỳ lạ ; thật kỳ quặc ; thật tệ ; thật ; thằng biến thái ; thể ; trông lạ thật ; trùng hợp ; trục trặc ; tệ hại ; tệ lắm ; ̣ t ky ̀ la ̣ ; ̣ thâ ̣ t ; ̣ thật đấy ;
|
|
weird
|
ba trợn ; biến thái ; bình thường ; bấm số ; bất thường ; bệnh hoạn ; cách kì lạ ; cực kì bệnh ; dị hợm ; dị ; gì ; hiếm ; hãy nghe ; hè ; hơi kì lạ ; hơi lạ ; khác lạ ; khó hiểu ; không bình thường ; không ổn ; khắm lắm ; ky ; ky ̀ la ̣ la ; ky ̀ lạ ; kì cục ; kì dị ; kì lạ ; kì quái ; kì quặc ; kì ; ký quặc ; kỳ cục quá ; kỳ cục ; kỳ kỳ ; kỳ lạ không ; kỳ lạ quá ; kỳ lạ thật ; kỳ lạ ; kỳ lắm ; kỳ lắm í ; kỳ quá ; kỳ quái lắm ; kỳ quái ; kỳ quặc ; kỳ thôi ; kỳ ; la nhỉ ; la ̣ nhi ; la ̣ nhi ̉ ; la ̣ ; là kỳ lạ ; lạ khi ; lạ lùng ; lạ lẫm ; lạ nhỉ ; lạ này ; lạ quá ; lạ quặc ; lạ thường ; lạ ; lạ ấy ; lấp ; lập dị ; mắn ; một cách khó hiểu ; nó kỳ là ; nó kỳ ; phi thường ; phận ; quái dị ; quái gở ; quái lạ ; quái quái ; quái đản quá ; quái đản ; quặc ; rất kì quái ; rất kỳ cục ; rất kỳ lạ ; rất kỳ quặc ; rất lạ ; rất phấn khởi ; rất rất lạ ; rất vui ; số phận ; thi ; thái ; thâ ̣ t la ̣ ; thường ; thật dị thường ; thật khó hiểu ; thật kì lạ ; thật kỳ lạ ; thật kỳ quặc ; thật tệ ; thật ; thằng biến thái ; thể ; trông lạ thật ; trùng hợp ; trục trặc ; tệ hại ; tệ lắm ; điên ; đản ; ̣ thâ ̣ t ; ̣ thật đấy ;
|
May be synonymous with:
| English | English |
|
weird; wyrd
|
fate personified; any one of the three Weird Sisters
|
|
weird; eldritch; uncanny; unearthly
|
suggesting the operation of supernatural influences
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
weirdness
|
* danh từ
- tính chất siêu tự nhiên, tính chất phi thường - tính kỳ quặc, tính kỳ dị, tính khó hiểu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
