English to Vietnamese
Search Query: weightiness
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
weightiness
|
* danh từ
- sức nặng, trọng lượng - tầm quan trọng, tính chất trọng yếu |
May be synonymous with:
| English | English |
|
weightiness; weight
|
the relative importance granted to something
|
|
weightiness; heaviness
|
the property of being comparatively great in weight
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
weightiness
|
* danh từ
- sức nặng, trọng lượng - tầm quan trọng, tính chất trọng yếu |
|
weighty
|
* tính từ
- nặng - vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...) - quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc) - mạnh, chắc (văn học) - nặng nề, chồng chất (lo âu...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
