English to Vietnamese
Search Query: additive
Best translation match:
English | Vietnamese |
additive
|
* tính từ
- để cộng vào, để thêm vào * danh từ - vật để cộng vào, vật để thêm vào - (kỹ thuật) chất cho thêm vào (vào dầu máy...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
additive
|
chất phụ gia ;
|
additive
|
chất phụ gia ;
|
May be synonymous with:
English | English |
additive; linear
|
designating or involving an equation whose terms are of the first degree
|
May related with:
English | Vietnamese |
addition
|
* danh từ
- (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại - sự thêm, phần thêm =the family had a new addition+ gia đình ấy thêm một người =in addition to+ thêm vào |
additional
|
* tính từ
- thêm vào, phụ vào, tăng thêm =an additional charge+ phần tiền phải trả thêm =an additional part+ phần phụ vào |
additive
|
* tính từ
- để cộng vào, để thêm vào * danh từ - vật để cộng vào, vật để thêm vào - (kỹ thuật) chất cho thêm vào (vào dầu máy...) |
non-additive
|
* tính từ
- không cộng được |
additive attribute
|
- (Tech) thuộc về cộng tính
|
additive color
|
- (Tech) mầu cộng thêm; phương pháp mầu cộng thêm
|
additive error
|
- (Tech) sai số cộng
|
additive noise
|
- (Tech) tạp/nhiễu âm cộng thêm
|
additive operator
|
- (Tech) toán tử cộng tính
|
additive polarity
|
- (Tech) phân cực cộng tính
|
additive primaries
|
- (Tech) các màu cơ bản cộng
|
additive primary color
|
- (Tech) màu cơ bản cộng thêm
|
additive process
|
- (Tech) quá trình cộng thêm
|
additive subtractive expression
|
- (Tech) gia giảm thức [NB], biểu thức gia giảm
|
additive subtractive operator
|
- (Tech) toán tử gia giảm
|
additive white gaussian noise (awgn)
|
- (Tech) nhiễu âm cộng dạng Gauss, nhiễu âm cộng có phân bố đều
|
additive white noise
|
- (Tech) nhiễu âm trắng cộng thêm
|
additive utility function
|
- (Econ) Hàm thoả dụng phụ trợ.
+ Một dạng hàm thoả dụng : U=Ua +Ub+Uc . Trong đó U là độ thoả dụng a,b,c ;a hàng hoá thay thế trong các hệ thống chi tiêu tuyến tính, các nhóm hàng hoá này không thể thay thế cho nhau. |
additionally
|
* phó từ
- thêm nữa, ngoài ra |
additivity
|
- (tính chất) cộng tính
|
bi-additive
|
- song cộng tính
|
sigma-additive σ
|
- - cộng tính
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet