English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: additionally

Best translation match:
English Vietnamese
additionally
* phó từ
- thêm nữa, ngoài ra

Probably related with:
English Vietnamese
additionally
cộng thêm nữa ; hơn nữa ; hơn thế nữa ; ngoài ra ; thêm nữa việc ; thêm nữa ; thêm vào đó ;
additionally
cộng thêm nữa ; hơn nữa ; hơn thế nữa ; ngoài ra ; thêm nữa việc ; thêm nữa ; thêm vào đó ;

May related with:
English Vietnamese
addition assignment operator
- (Tech) toán tử gán cộng
addition character
- (Tech) ký tự thêm vào = special character
addition rule
- (Econ) Quy tắc cộng.
+ Một quy tắc để xác định ĐẠO HÀM của một hàm đối với một biến số, trong đó hàm này bao gồm phép cộng tuyến tính của 2 hàm riêng biệt hoặc nhiều hơn trở lên của các biến.
additionally
* phó từ
- thêm nữa, ngoài ra
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: