English to Vietnamese
Search Query: bran
Best translation match:
English | Vietnamese |
bran
|
* danh từ
- cám |
Probably related with:
English | Vietnamese |
bran
|
cám ; này ;
|
bran
|
cám ; này ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
bran-new
|
-new)
/'bræn'nju:/ * tính từ - mới toanh |
bran-tub
|
* danh từ
- thùng đựng cám xen lẫn với quà biếu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet