English to Vietnamese
Search Query: watercourse
Best translation match:
English | Vietnamese |
watercourse
|
* danh từ
- sông, suối - lòng sông, lòng suối |
May be synonymous with:
English | English |
watercourse; stream
|
a natural body of running water flowing on or under the earth
|
watercourse; waterway
|
a conduit through which water flows
|
May related with:
English | Vietnamese |
watercourse
|
* danh từ
- sông, suối - lòng sông, lòng suối |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet