English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wale

Best translation match:
English Vietnamese
wale
* danh từ
- vết lằn (roi)
- sọc nổi (nhung kẻ)
- (kỹ thuật) thanh giảm chấn
* ngoại động từ
- đánh lằn da
- dệt thành sọc nổi
- (quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ

May be synonymous with:
English English
wale; weal; welt; wheal
a raised mark on the skin (as produced by the blow of a whip); characteristic of many allergic reactions
wale; strake
thick plank forming a ridge along the side of a wooden ship

May related with:
English Vietnamese
chain-wale
* danh từ
- (hàng hải) chân dây neo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: