English to Vietnamese
Search Query: waiver
Best translation match:
English | Vietnamese |
waiver
|
* danh từ
- (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ - giấy từ bỏ, giấy khước từ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
waiver
|
khước từ ; miễn trách nhiệm chưa ;
|
waiver
|
khước từ ; miễn trách nhiệm chưa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
waiver; discharge; release
|
a formal written statement of relinquishment
|
May related with:
English | Vietnamese |
waiver
|
* danh từ
- (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ - giấy từ bỏ, giấy khước từ |
waiver
|
khước từ ; miễn trách nhiệm chưa ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet