English to Vietnamese
Search Query: wailing
Best translation match:
English | Vietnamese |
wailing
|
* tính từ
- khóc than; than vãn = wailing voice+giọng than vãn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
wailing
|
gào ; khóc lóc ; khóc than ; kêu khóc ; rền rĩ ; tiếng khóc than ; đang quấy khóc ;
|
wailing
|
gào ; khóc lóc ; khóc than ; kêu khóc ; rền rĩ ; tiếng khóc than ; vãn ; đang quấy khóc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wailing; bawling
|
loud cries made while weeping
|
wailing; lamenting; wailful
|
vocally expressing grief or sorrow or resembling such expression
|
May related with:
English | Vietnamese |
wailful
|
* tính từ
- than van, rền rĩ, ai oán =a wailful cry+ tiếng kêu ai oán |
wailing
|
* tính từ
- khóc than; than vãn = wailing voice+giọng than vãn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet