English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: waif

Best translation match:
English Vietnamese
waif
* danh từ
- (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển)
- vật vô chủ
- trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ
!waifs and strays
- trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ
- chó mèo vô chủ
- đầu thừa đuôi thẹo

May be synonymous with:
English English
waif; street child
a homeless child especially one forsaken or orphaned

May related with:
English Vietnamese
waif
* danh từ
- (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển)
- vật vô chủ
- trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ
!waifs and strays
- trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ
- chó mèo vô chủ
- đầu thừa đuôi thẹo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: