English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wager

Best translation match:
English Vietnamese
wager
* danh từ
- sự đánh cuộc
=to lay (make) a wager+ đánh cuộc
* động từ
- đánh cuộc

Probably related with:
English Vietnamese
wager
cuộc là ; cuộc ; cá là ; cá rằng ; cá ; cá độ ; có cược ; cược là ; cược ; dám cá ; hợp đồng đánh cuộc ; xu ; đánh cuộc ; đánh cược ; đã cá ; đặt cược rằng ; đặt cược ;
wager
cuộc là ; cuộc ; cá là ; cá rằng ; cá ; cá độ ; có cược ; cược là ; cược ; dám cá ; hợp đồng đánh cuộc ; tình yêu ; xu ; đánh cuộc ; đánh cược ; đã cá ; đặt cược rằng ; đặt cược ;

May be synonymous with:
English English
wager; bet
the act of gambling
wager; bet; stake; stakes
the money risked on a gamble
wager; bet; play
stake on the outcome of an issue

May related with:
English Vietnamese
wagerer
* danh từ
- người đánh cuộc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: