English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wag

Best translation match:
English Vietnamese
wag
* danh từ
- người hay nói đùa, người tinh nghịch
!to play [the] wag
- trốn học
* danh từ ((cũng) waggle)
- sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy
=with a wag of the head+ lắc đầu
=with a wag of its tail+ vẫy đuôi
* động từ ((cũng) waggle)
- lắc, vẫy, ve vẩy
=the dog wags its tail+ chó vẫy đuôi
=to wag one's head+ lắc đầu
=to wag one's tongue+ ba hoa, khua môi múa mép
=to wag one's finger at somebody+ lắc lắc ngón tay đe doạ ai
=the dog's tail wags+ đuôi con chó vẻ vẩy
!chins (beards, jaws, tongues) were wagging
- nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép
!to set tongues (chins, beards) wagging
- để cho mọi người bàn tán
!tail wags dog
- kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu

Probably related with:
English Vietnamese
wag
lắc ; phất ;
wag
lắc ; phất ;

May be synonymous with:
English English
wag; card; wit
a witty amusing person who makes jokes
wag; shake; waggle
causing to move repeatedly from side to side
wag; waggle
move from side to side

May related with:
English Vietnamese
chin-wag
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trò chuyện huyên thiên
=to have a chin-wag with someone+ trò chuyện huyên thiên với ai
wig-wag
* động từ
- (quân sự) (hàng hải) đánh tín hiệu bằng cờ
* danh từ
- sự đánh tín hiệu bằng cờ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: