English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: addiction

Best translation match:
English Vietnamese
addiction
* danh từ
- thói nghiện
- sự ham mê, sự say mê

Probably related with:
English Vietnamese
addiction
chứng nghiện ; gây nghiện ; là ; ma túy ; nghiện hút ; nghiện ngập ; nghiện thuốc là ; nghiện ; sở thích ; sự nghiện ngập ; sự nghiện ; thứ gây nghiện ; thức cơn ham ; tò mò ; độ nghiện ;
addiction
chứng nghiện ; gây nghiện ; là ; ma túy ; nghiện hút ; nghiện ngập ; nghiện thuốc là ; nghiện ; sở thích ; sự nghiện ngập ; sự nghiện ; thứ gây nghiện ; thức cơn ham ; tò mò ; độ nghiện ;

May be synonymous with:
English English
addiction; dependance; dependence; dependency; habituation
being abnormally tolerant to and dependent on something that is psychologically or physically habit-forming (especially alcohol or narcotic drugs)

May related with:
English Vietnamese
addiction
* danh từ
- thói nghiện
- sự ham mê, sự say mê
drug addict
* danh từ
- người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý
addicted
* tính từ
- say mê, nghiện
addictive
- xem addict
dope addict
- người nghiện ma túy
drug addiction
* danh từ
- sự nghiện ma túy
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: