English to Vietnamese
Search Query: brahminical
Best translation match:
English | Vietnamese |
brahminical
|
* tính từ
- thuộc đạo Bà-la-môn |
May be synonymous with:
English | English |
brahminical; brahminic
|
of or relating to or characteristic of a brahmin
|
May related with:
English | Vietnamese |
brahminee
|
* tính từ
- (thuộc) đạo Bà la môn !brahminee ox - bò thần (không được giết thịt) |
brahminism
|
* danh từ
- đạo Bà la môn |
brahminical
|
* tính từ
- thuộc đạo Bà-la-môn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet