English to Vietnamese
Search Query: vulture
Best translation match:
English | Vietnamese |
vulture
|
* danh từ
- (động vật học) kền kền - người tham tàn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
vulture
|
con kền kền ; con kền lền ; kền kền ; kền ;
|
vulture
|
con kền kền ; con kền lền ; kền kền ; kền ;
|
May be synonymous with:
English | English |
vulture; marauder; piranha; predator
|
someone who attacks in search of booty
|
May related with:
English | Vietnamese |
vulture
|
* danh từ
- (động vật học) kền kền - người tham tàn |
vulturous
|
* tính từ
- (động vật học) (như) vulturine - (nghĩa bóng) tham tàn |
culture vulture
|
* danh từ
- người ao ước có được văn hoá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet