English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: voyage

Best translation match:
English Vietnamese
voyage
* danh từ
- cuộc du lịch xa bằng đường biển
=to go on a voyage+ đi du lịch xa bằng đường biển
* động từ
- đi du lịch xa bằng đường biển

Probably related with:
English Vietnamese
voyage
chuyến du hành ; chuyến hải hành đầu tiên ; chuyến đi ; gia chuyến đi ; hành trình ; thôi ; trình ;
voyage
chuyến du hành ; chuyến hải hành đầu tiên ; chuyến đi ; gia chuyến đi ; thôi ; trình ;

May be synonymous with:
English English
voyage; ocean trip
an act of traveling by water
voyage; navigate; sail
travel on water propelled by wind or by other means

May related with:
English Vietnamese
voyage
* danh từ
- cuộc du lịch xa bằng đường biển
=to go on a voyage+ đi du lịch xa bằng đường biển
* động từ
- đi du lịch xa bằng đường biển
voyager
* danh từ
- người đi du lịch xa bằng đường biển
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: