English to Vietnamese
Search Query: votee
Best translation match:
English | Vietnamese |
votee
|
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ứng cử |
May related with:
English | Vietnamese |
casting-vote
|
-voice)
/'kɑ:stiɳ'vɔis/ * danh từ - lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau) |
dissenting vote
|
* danh từ
- phiếu chống; sự bỏ phiếu chống =without a dissenting vote+ không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí (bầu) |
straw vote
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bỏ phiếu thử |
votee
|
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ứng cử |
voting
|
* danh từ
- sự bỏ phiếu, sự bầu cử, sự biểu quyết |
median vote theorem
|
- (Econ) Định lý cử tri trung dung.
+ Là một định lý liên quan đến sự LỰA CHỌN TẬP THỂ trong một xã hội dân chủ, nó dự đoán rằng các chính trị gia hầu hết đều sẽ đại diện cho quan điểm của những cử tri ở trung tâm của phổ chính trị hoặc xã hội đó. |
vote maximizer
|
- (Econ) Ngừơi muốn tối đa hoá phiếu bầu.
+ Ngừơi muốn tối đa hoá phiếu bầu chính trị cho mình. |
vote trading
|
- (Econ) Trao đổi phiếu bầu.
+ Xem LOGROLLING. |
block vote
|
* danh từ
- cuộc bỏ phiếu mà trong đó, lá phiếu của mỗi cử tri chi phối tỉ lệ của số người được cử tri ấy đại diện |
floating-vote
|
* danh từ
- tổng số những người bỏ phiếu bấp bênh (không chỉ cho một đảng) |
free vote
|
* danh từ
- sự bỏ phiếu tự do |
snap-vote
|
* danh từ
- cuộc bỏ phiếu bất ngờ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet