English to Vietnamese
Search Query: volute
Best translation match:
English | Vietnamese |
volute
|
* danh từ
- (kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc - vật hình xoắn ốc =volute of smoke+ cuộn khói - (động vật học) ốc xoắn * tính từ - xoắn ốc =a volute spring+ lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà |
May be synonymous with:
English | English |
volute; spiral
|
ornament consisting of a curve on a plane that winds around a center with an increasing distance from the center
|
volute; coil; helix; spiral; whorl
|
a structure consisting of something wound in a continuous series of loops
|
volute; coiling; helical; spiral; spiraling; turbinate; voluted; whorled
|
in the shape of a coil
|
May related with:
English | Vietnamese |
volute
|
* danh từ
- (kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc - vật hình xoắn ốc =volute of smoke+ cuộn khói - (động vật học) ốc xoắn * tính từ - xoắn ốc =a volute spring+ lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà |
voluted
|
* tính từ
- cuộn xoắn trôn ốc, xoắn ốc |
volution
|
* danh từ
- đường trôn ốc - (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet