English to Vietnamese
Search Query: voluptuously
Best translation match:
English | Vietnamese |
voluptuously
|
* phó từ
- khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc - ưa khoái lạc, ham xác thịt, ưa nhục dục - khêu gợi, có một dáng người đầy đặn và gây ham muốn xác thực (về một phụ nữ) |
May related with:
English | Vietnamese |
voluptuous
|
* tính từ
- khoái lạc; ưa nhục dục - gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi |
voluptuousness
|
* danh từ
- tính thích khoái lạc; tính ưa nhục dục - tính chất gây khoái lạc; tính khêu gợi |
voluptuously
|
* phó từ
- khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc - ưa khoái lạc, ham xác thịt, ưa nhục dục - khêu gợi, có một dáng người đầy đặn và gây ham muốn xác thực (về một phụ nữ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet