English to Vietnamese
Search Query: voluntative
Best translation match:
English | Vietnamese |
voluntative
|
* tính từ
- thuộc thức ý chí * danh từ - thức ý chí |
May related with:
English | Vietnamese |
volunteer
|
* danh từ
- (quân sự) quân tình nguyện - người tình nguyện, người xung phong =any volunteers?+ có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không? * tính từ - tình nguyện =volunteer corps+ đạo quân tình nguyện - (thực vật học) mọc tự nhiên =volunteer plants+ cây mọc tự nhiên * nội động từ - tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì) - xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân * ngoại động từ - xung phong làm; tự động đưa ra =to volunteer to do something+ xung phong làm một việc gì =to volunteer an explanation+ tự động đưa ra cách giải thích |
volunteering
|
* danh từ
- chế độ quân tình nguyện - sự tình nguyện tòng quân |
voluntative
|
* tính từ
- thuộc thức ý chí * danh từ - thức ý chí |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet