English to Vietnamese
Search Query: voluntariness
Best translation match:
English | Vietnamese |
voluntariness
|
* danh từ
- tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất tự giác; sự tình nguyện |
May related with:
English | Vietnamese |
voluntariness
|
* danh từ
- tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất tự giác; sự tình nguyện |
voluntary
|
* tính từ
- tự ý, tự nguyện, tự giác =a voluntary contribution+ sự đóng góp tự nguyện =voluntary action+ hành động tự giác =voluntary school+ trường dân lập - tự ý chọn (đề tài) - (quân sự) tình nguyện =voluntary army+ đội quân tình nguyện - (sinh vật học) tự ý, chủ động =voluntary contraction of a muscle+ sự co cơ chủ động - (pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý =voluntary conveyance+ sự nhượng không =voluntary manslaughter+ tội cố ý giết người * danh từ - đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi) - (tôn giáo) người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân) - (tôn giáo) khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ) - sự tuyển quân dựa trên cơ sở tình nguyện |
voluntaryism
|
* danh từ
- (tôn giáo) thuyết dân lập ((xem) voluntary) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet