English to Vietnamese
Search Query: voluminous
Best translation match:
English | Vietnamese |
voluminous
|
* tính từ
- to, to tướng =a voluminous parcel+ một gói to - gồm nhiều tập =a voluminous work+ một tác phẩm gồm nhiều tập - viết nhiều sách (nhà văn, tác giả) - lùng nhùng (đồ vải...) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp |
May be synonymous with:
English | English |
voluminous; tortuous; twisting; twisty; winding
|
marked by repeated turns and bends
|
voluminous; copious
|
large in number or quantity (especially of discourse)
|
May related with:
English | Vietnamese |
voluminous
|
* tính từ
- to, to tướng =a voluminous parcel+ một gói to - gồm nhiều tập =a voluminous work+ một tác phẩm gồm nhiều tập - viết nhiều sách (nhà văn, tác giả) - lùng nhùng (đồ vải...) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp |
voluminousity
|
* danh từ
- tính chất thể tích, trạng thái thể tích |
voluminously
|
* phó từ
- lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo ); lùng nhùng (về hàng vải) - nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách) - viết nhiều sách (nhà văn, tác giả) - to, to tướng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet