English to Vietnamese
Search Query: volitive
Best translation match:
English | Vietnamese |
volitive
|
* tính từ
- (thuộc) ý chí =volitional power+ sức mạnh của ý chí |
May related with:
English | Vietnamese |
volition
|
* danh từ
- ý muốn =of one's own volition+ tự ý mình |
volitional
|
* tính từ
- (thuộc) ý chí =volitional power+ sức mạnh của ý chí |
volitive
|
* tính từ
- (thuộc) ý chí =volitional power+ sức mạnh của ý chí |
volitionally
|
- xem volition
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet