English to Vietnamese
Search Query: vole
Best translation match:
English | Vietnamese |
vole
|
* danh từ
- (động vật học) chuột đồng, chuột microtut * danh từ - (đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài * nội động từ - (đánh bài) ăn tất cả các nước bài |
May be synonymous with:
English | English |
vole; field mouse
|
any of various small mouselike rodents of the family Cricetidae (especially of genus Microtus) having a stout short-tailed body and inconspicuous ears and inhabiting fields or meadows
|
May related with:
English | Vietnamese |
vole
|
* danh từ
- (động vật học) chuột đồng, chuột microtut * danh từ - (đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài * nội động từ - (đánh bài) ăn tất cả các nước bài |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet