English to Vietnamese
Search Query: volcanology
Best translation match:
English | Vietnamese |
volcanology
|
* danh từ
- khoa núi lửa |
Probably related with:
English | Vietnamese |
volcanology
|
khoa núi lửa ;
|
volcanology
|
khoa núi lửa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
volcanology; vulcanology
|
the branch of geology that studies volcanoes
|
May related with:
English | Vietnamese |
volcanology
|
* danh từ
- khoa núi lửa |
volcanological
|
* tính từ
- xem volcanology - thuộc hoả sơn học - thuộc khoa núi lữa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet