English to Vietnamese
Search Query: volcano
Best translation match:
English | Vietnamese |
volcano
|
* danh từ (số nhiều volcanoes)
- núi lửa =active volcano+ núi lửa đang hoạt động =dormant volcano+ núi lửa nằm im =extinct volcano+ núi lửa đã tắt |
Probably related with:
English | Vietnamese |
volcano
|
hăng ; ngọn núi lửa ; núi lửa vẫn đang hoạt động ; núi lửa ; vụ phun núi lửa ;
|
volcano
|
hăng ; ngọn núi lửa ; núi lửa ; vụ phun núi lửa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
volcano; vent
|
a fissure in the earth's crust (or in the surface of some other planet) through which molten lava and gases erupt
|
May related with:
English | Vietnamese |
volcano
|
* danh từ (số nhiều volcanoes)
- núi lửa =active volcano+ núi lửa đang hoạt động =dormant volcano+ núi lửa nằm im =extinct volcano+ núi lửa đã tắt |
volcano
|
hăng ; ngọn núi lửa ; núi lửa vẫn đang hoạt động ; núi lửa ; vụ phun núi lửa ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet