English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: volcano

Best translation match:
English Vietnamese
volcano
* danh từ (số nhiều volcanoes)
- núi lửa
=active volcano+ núi lửa đang hoạt động
=dormant volcano+ núi lửa nằm im
=extinct volcano+ núi lửa đã tắt

Probably related with:
English Vietnamese
volcano
hăng ; ngọn núi lửa ; núi lửa vẫn đang hoạt động ; núi lửa ; vụ phun núi lửa ;
volcano
hăng ; ngọn núi lửa ; núi lửa ; vụ phun núi lửa ;

May be synonymous with:
English English
volcano; vent
a fissure in the earth's crust (or in the surface of some other planet) through which molten lava and gases erupt

May related with:
English Vietnamese
volcano
* danh từ (số nhiều volcanoes)
- núi lửa
=active volcano+ núi lửa đang hoạt động
=dormant volcano+ núi lửa nằm im
=extinct volcano+ núi lửa đã tắt
volcano
hăng ; ngọn núi lửa ; núi lửa vẫn đang hoạt động ; núi lửa ; vụ phun núi lửa ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: