English to Vietnamese
Search Query: volatilise
Best translation match:
English | Vietnamese |
volatilise
|
* ngoại động từ
- làm cho bay hơi * nội động từ - bay hơi |
May be synonymous with:
English | English |
volatilise; volatilize
|
make volatile; cause to pass off in a vapor
|
May related with:
English | Vietnamese |
volatilise
|
* ngoại động từ
- làm cho bay hơi * nội động từ - bay hơi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet