English to Vietnamese
Search Query: volar
Best translation match:
English | Vietnamese |
volar
|
* tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân |
May be synonymous with:
English | English |
volar; palmar
|
relating to the palm of the hand or the sole of the foot
|
May related with:
English | Vietnamese |
volar
|
* tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet