English to Vietnamese
Search Query: voiding
Best translation match:
English | Vietnamese |
voiding
|
* danh từ
- sự bài tiết - phân, chất bài tiết |
Probably related with:
English | Vietnamese |
voiding
|
đi vệ sinh ;
|
voiding
|
đi vệ sinh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
voiding; elimination; evacuation; excreting; excretion
|
the bodily process of discharging waste matter
|
May related with:
English | Vietnamese |
voided
|
* tính từ
- bị làm trống rỗng - (pháp lý) bị làm mất hiệu lực, bị làm mất giá trị - (y học) được bài tiết ra |
voidness
|
* danh từ
- tính chất trống rỗng - (pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị =the voidness of an agreement+ tính chất vô giá trị của một hiệp định |
void-tree
|
* tính từ
- đặc, chắc |
voiding
|
* danh từ
- sự bài tiết - phân, chất bài tiết |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet