English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: voidable

Best translation match:
English Vietnamese
voidable
* tính từ
- (pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực

May be synonymous with:
English English
voidable; rescindable
capable of being rescinded or voided

May related with:
English Vietnamese
voidable
* tính từ
- (pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực
voidability
* tính từ
- tính chất có thể mất hiệu lực/bị bác bỏ
voidableness
- xem voidable
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: