English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vogue

Best translation match:
English Vietnamese
vogue
* danh từ
- mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành
=it is now the vogue+ cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành
=all the vogue+ thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng
=to be in vogue+ đang thịnh hành, đang được chuộng
=to be out of vogue+ không còn thịnh hành
=to come into vogue+ thành cái mốt
=to have a great vogue+ thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng

Probably related with:
English Vietnamese
vogue
ảnh cho vogue ;
vogue
ảnh cho vogue ;

May be synonymous with:
English English
vogue; style; trend
the popular taste at a given time

May related with:
English Vietnamese
vogue
* danh từ
- mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành
=it is now the vogue+ cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành
=all the vogue+ thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng
=to be in vogue+ đang thịnh hành, đang được chuộng
=to be out of vogue+ không còn thịnh hành
=to come into vogue+ thành cái mốt
=to have a great vogue+ thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
vogue word
* danh từ
- từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt
vogue-word
* danh từ
- từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt
= 'accountability' is the current vogue-word in politics+'tinh thần trách nhiệm' là từ hợp mốt trong chính trị
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: