English to Vietnamese
Search Query: vocational
Best translation match:
English | Vietnamese |
vocational
|
* tính từ
- (thuộc) nghề nghiệp =vocational guidance+ sự hướng dẫn ngành nghề =vocational school+ trường dạy nghề |
Probably related with:
English | Vietnamese |
vocational
|
nghề môn ; nghề ;
|
vocational
|
nghề môn ; nghề ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
vocation
|
* danh từ
- thiên hướng =to have vocation for music+ có thiên hướng về nhạc - nghề, nghề nghiệp =to choose a vocation+ chọn nghề, chọn ngành |
vocational
|
* tính từ
- (thuộc) nghề nghiệp =vocational guidance+ sự hướng dẫn ngành nghề =vocational school+ trường dạy nghề |
vocationally
|
- trạng từ
- xem vocational |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet