English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vocalize

Best translation match:
English Vietnamese
vocalize
* ngoại động từ
- phát âm, đọc
- (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá
* nội động từ
- (âm nhạc) xướng nguyên âm

May be synonymous with:
English English
vocalize; sound; vocalise; voice
utter with vibrating vocal chords
vocalize; vocalise
sing (each note a scale or in a melody) with the same vowel
vocalize; vocalise; vowelise; vowelize
pronounce as a vowel
vocalize; articulate; enunciate; vocalise
express or state clearly
vocalize; phonate; vocalise
utter speech sounds

May related with:
English Vietnamese
vocalic
* tính từ
- (thuộc) nguyên âm
vocalism
* danh từ
- (ngôn ngữ học) âm (của) nguyên âm
- (ngôn ngữ học) hệ nguyên âm
- sự hát; nghệ thuật hát
vocalization
* danh từ
- sự phát âm; cách đọc
- (âm nhạc) sự xướng nguyên âm
- (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá
vocalize
* ngoại động từ
- phát âm, đọc
- (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá
* nội động từ
- (âm nhạc) xướng nguyên âm
vocal cords
* danh từ
- dây thanh âm (bộ phận phát ra tiếng của thanh quản)
vocalically
- xem vocalic
vocality
* danh từ
- tái nói
- sự hữu thanh hoá
- năng lực ngôn ngữ
- sự thể hiện bằng lời
- sự nguyên âm hoá
vocalizer
- xem vocalize
vocally
* phó từ
- bằng lời nói, bằng cách dùng tiếng nói
- lớn tiếng, nói một cách thoải mái, nói thẳng ra
vocalness
- xem vocal
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: