English to Vietnamese
Search Query: vocabulary
Best translation match:
English | Vietnamese |
vocabulary
|
* danh từ
- (ngôn ngữ học) từ vựng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
vocabulary
|
hệ từ vựng ; kho từ ngữ ; kho từ vựng ; ngôn ngữ ; ngữ ; quan hệ ; từ ngữ ; từ vựng nhỏ ; từ vựng ; tự điển ; vốn từ vựng ; vốn từ ; vựng ;
|
vocabulary
|
hệ từ vựng ; kho từ ngữ ; kho từ vựng ; ngôn ngữ ; ngữ ; quan hệ ; từ ngữ ; từ vựng nhỏ ; từ vựng ; tự điển ; vốn từ vựng ; vốn từ ; vựng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
vocabulary; lexicon; mental lexicon
|
a language user's knowledge of words
|
May related with:
English | Vietnamese |
vocabulary
|
* danh từ
- (ngôn ngữ học) từ vựng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet