English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: viva

Best translation match:
English Vietnamese
viva
* thán từ
- muôn năm!
* danh từ
- tiếng hoan hô "muôn năm"
- (như) viva voce

Probably related with:
English Vietnamese
viva
muôn năm ;
viva
muôn năm ;

May be synonymous with:
English English
viva; oral; oral exam; oral examination; viva voce
an examination conducted by spoken communication

May related with:
English Vietnamese
viva voce
* tính từ
- hỏi miệng, vấn đáp
=viva voce examination+ thi vấn đáp
* phó từ
- bằng miệng, vấn đáp
* danh từ
- kỳ thi vấn đáp
=to be ploughed in the viva voce+ (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp
viva-voce
* ngoại động từ
- thi vấn đáp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: