English to Vietnamese
Search Query: visitational
Best translation match:
English | Vietnamese |
visitational
|
- xem visitation
|
May related with:
English | Vietnamese |
visitable
|
* tính từ
- có thể thăm được - có thể tham quan được |
visitant
|
* tính từ
- (thơ ca) đến thăm, thăm viếng * danh từ - (thơ ca) người đến thăm, khách - (động vật học) chim di trú |
visitation
|
* danh từ
- sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng =visitation of the sick+ sự đi thăm người bệnh (của giáo sĩ) - sự thanh tra, sự kiểm tra (của giám mục, trong địa phận mình) - (động vật học) sự di trú ồ ạt và bất thường (của chim, thú...) - (nghĩa bóng) thiên tai, tai hoạ =the cholera is a terrible visitation+ bệnh tả là một tai hoạ lớn - (tôn giáo) sự trừng phạt =to die by visitation of God+ chết do sự trừng phạt của Chúa - (tôn giáo) phúc trời ban cho, lộc thánh - (thông tục) sự ngồi chơi thăm hỏi quá lâu |
visiting
|
* danh từ
- sự thăm hỏi, sự thăm viếng * tính từ - đang thăm, thăm viếng =the visiting team+ (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách =to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with+ có quan hệ thăm hỏi với |
visitational
|
- xem visitation
|
visite
|
* danh từ
- áo choàng, áo khoác (nữ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet