English to Vietnamese
Search Query: viscid
Best translation match:
English | Vietnamese |
viscid
|
* tính từ
- sền sệt, lầy nhầy, nhớt =a viscid ink+ một thứ mực sền sệt - dẻo, dính =a viscid substance+ một chất dính |
May be synonymous with:
English | English |
viscid; gluey; glutinous; gummy; mucilaginous; pasty; sticky; viscous
|
having the sticky properties of an adhesive
|
May related with:
English | Vietnamese |
viscidity
|
* danh từ
- tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt - tính dẻo, tính dính |
viscidness
|
- xem viscid
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet