English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: viscid

Best translation match:
English Vietnamese
viscid
* tính từ
- sền sệt, lầy nhầy, nhớt
=a viscid ink+ một thứ mực sền sệt
- dẻo, dính
=a viscid substance+ một chất dính

May be synonymous with:
English English
viscid; gluey; glutinous; gummy; mucilaginous; pasty; sticky; viscous
having the sticky properties of an adhesive

May related with:
English Vietnamese
viscidity
* danh từ
- tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt
- tính dẻo, tính dính
viscidness
- xem viscid
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: