English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: braces

Best translation match:
English Vietnamese
braces
- (Tech) dấu ngoặc ôm

Probably related with:
English Vietnamese
braces
chỉnh hình ; các dụng cụ chỉnh hình ; dụng cụ chỉnh hình ; gương mặt ; hàm ; ngoặc ; niềng răng ; thanh giằng kia ; thanh giằng ; thanh trụ ; đeo dụng cụ chỉnh hình ;
braces
chỉnh hình ; các dụng cụ chỉnh hình ; dụng cụ chỉnh hình ; gương mặt ; hàm ; ngoặc ; niềng răng ; phó ; thanh giằng kia ; thanh giằng ; thanh trụ ; đeo dụng cụ chỉnh hình ;

May be synonymous with:
English English
braces; brace; orthodontic braces
an appliance that corrects dental irregularities

May related with:
English Vietnamese
bracing
* tính từ
- làm cường tráng, làm khoẻ mạnh
=bracing air+ không khí làm khoẻ người
braces
- (Tech) dấu ngoặc ôm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: